| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | BSG Chemie Kahla Youth | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Carl Zeiss Jena Youth | FC Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Carl Zeiss Jena U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Carl Zeiss Jena | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Carl Zeiss Jena | TSV Aubstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-10-2025 12:00 | TSV Aubstadt | Bayern Munchen Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 23-04-2025 16:15 | TSV Aubstadt | Bayern Munchen Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 12:30 | Greifswalder FC | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 19-12-2023 18:00 | Carl Zeiss Jena | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-12-2023 13:00 | Carl Zeiss Jena | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |