
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-09-2011 | TSV Hartberg Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2013 | First Vienna FC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Austria Vienna Youth | DFI Bad Aibling Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | DFI Bad Aibling Youth | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hannover 96 Am | Free player | - | Giải phóng |
| 26-08-2024 | Hannover 96 Am | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 23/24 |