STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:10 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Israel | 13-07-2025 16:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 2 | 24/25 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |