
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Gomhoriat Shebin | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Haras El Hodood | ZED FC | 0.591M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Intercontinental Cup | 13-12-2025 17:00 | CR Flamengo | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-12-2025 18:00 | Petrojet | Pyramids FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-12-2025 18:00 | Kahraba Ismailia | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Power Dynamos | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Pyramids FC | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |