
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Dayrout SC | Suez SC | - | Ký hợp đồng | 
| 25-09-2022 | Suez SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | - | Cho thuê | 
| 19-08-2024 | Smouha SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 14:00 | Kahraba Ismailia | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | ZED FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 15:00 | Ceramica Cleopatra FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-11-2024 18:00 | Haras El Hodood | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 22/23  |