
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-04-2022 | Maringá FC | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 31-07-2022 | Londrina PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2022 | Maringá FC | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Londrina PR | Maringá FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2023 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 01-08-2023 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2024 | Maringá FC | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Avaí FC | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-10-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Botafogo SP | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 00:35 | Botafogo SP | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 21:30 | Botafogo SP | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | CRB AL | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2024 00:00 | Botafogo SP | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2024 21:30 | Ceara | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu