STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 12-10-2025 11:00 | Durham Wildcats LFC Women | ![]() ![]() | Nottingham Forest Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 14-09-2025 11:00 | Durham Wildcats LFC Women | ![]() ![]() | Charlton Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 07-09-2025 13:00 | Portsmouth Women | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp América Nữ | 26-07-2025 00:00 | Paraguay Women | ![]() ![]() | Venezuela Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp América Nữ | 19-07-2025 21:00 | Venezuela Women | ![]() ![]() | Bolivia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 21-05-2025 12:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 30-03-2025 03:00 | Wellington Phoenix Women | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 26-03-2025 08:00 | Brisbane Roar Women | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 23-03-2025 04:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Taichung Blue Whale Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 16-03-2025 05:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu