
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Legnago Salus | US Cremonese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2015 | US Cremonese U20 | Seregno | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Seregno | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2016 | Cremonese | Forli | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Forli | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Cremonese | Cuneo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cuneo | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Cremonese | ASD Carpaneto Chero | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | ASD Carpaneto Chero | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2019 | Cremonese | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Viterbese | Ascoli | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2022 | Ascoli | Lecce | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 19:15 | Cremonese | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu