| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Guri Buyang Elementary School | Pungsaeng Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Pungsaeng Middle School | Jingeon KJFC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jingeon KJFC U18 | Open Cyber University of Korea | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Open Cyber University of Korea | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Daejeon Korail | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu