STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | EC Guarani | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
01-05-2011 | SER Caxias RS | Corinthians Paulista (SP) | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Corinthians Paulista (SP) | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2014 | Udinese | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Genoa | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Udinese | Genoa | - | Cho thuê |
29-03-2017 | Genoa | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2017 | Udinese | Internacional RS | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Internacional RS | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Udinese | Internacional RS | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-04-2024 | Atletico Mineiro | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 00:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2025 23:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-07-2025 23:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 00:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-07-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 17-07-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Gaucho Brazil | 08-07-2025 22:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-05-2025 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeão Mineiro | 2 | 24 23 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |
Brazilian champion | 1 | 11 |