
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 27-03-2022 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Sabah Baku | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sabah Baku | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Sabah Baku | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sabah Baku | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 16:45 | Qarabag | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 16:00 | Qarabag | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 24/25 |
| Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Under 20 World Champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 17 16 |