
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2011 | Guarani Futebol Clube (SP) B | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | SC Corinthians B | Parana PR | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Parana PR | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | SC Corinthians B | Ipatinga FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | Ipatinga FC | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | SC Corinthians B | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
| 30-09-2013 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | SC Corinthians B | CA Penapolense | - | Cho thuê |
| 24-07-2014 | CA Penapolense | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2014 | SC Corinthians B | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Ponte Preta | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | SC Corinthians B | Thespa Kusatsu Gunma | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Thespa Kusatsu Gunma | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | Cafetaleros de Chiapas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cafetaleros de Chiapas | Albirex Niigata | Unknown | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Albirex Niigata | BEC Tero Sasana | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | BEC Tero Sasana | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2021 | Pacos de Ferreira | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Khor Fakkan SSC | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Samsunspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Kocaelispor | Shimizu S-Pulse | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 10:30 | Bandirmaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 17:00 | Istanbulspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 10:30 | Bandirmaspor | Umraniyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | Bandirmaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 11:30 | Bandirmaspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 11:30 | Serik Belediyespor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Bandirmaspor | Keciorengucu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Bandirmaspor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Pendikspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 23/24 |
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |