STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Manchester City U23 | Hamburger SV | - | Cho thuê |
18-01-2022 | Hamburger SV | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2022 | Manchester City U23 | Cardiff City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Cardiff City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Manchester City U23 | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Sheffield United | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Manchester City | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Wolverhampton Wanderers | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Manchester City | Wolverhampton Wanderers | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 29-08-2025 19:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 20:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 19:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
English Champion | 1 | 21/22 |
English League Cup winner | 2 | 21 20 |
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
English Youth League winner | 1 | 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |