
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | TuS Ergenzingen U19 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | TSG Hoffenheim (Youth) | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Freiberg | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | 1. FC Saarbrücken | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Waldhof Mannheim | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Freiberg | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VfB Stuttgart II | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Freiberg | Villingen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SGV Freiberg | FC 08 Villingen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Sudbaden Cup winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 15/16 |
| Landespokal Saarland Winner | 1 | 12/13 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 09/10 |