
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-09-2013 | Kozármisleny FC Youth | Pécsi MFC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2017 | Pécsi MFC Youth | Ferencvárosi TC Youth | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Ferencvárosi TC II | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 13-02-2022 | SOROKSAR | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | Ferencvárosi TC II | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Dunajska Streda | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | Ferencvárosi TC II | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Michalovce | Dunajska Streda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2025 17:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 18:30 | Tatran Presov | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-08-2025 18:30 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu