
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Football School (Indonesia) | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | PSIS Semarang | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Bali United | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2021 | PSM Makassar | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Persik Kediri | Bali United | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Bali United | Persik Kediri | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2022 | Persik Kediri | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bali United | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Persik Kediri | Persib Bandung | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Persib Bandung | Persik Kediri | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-09-2025 12:00 | Borneo FC | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-09-2025 08:30 | PSIM Yogyakarta | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2025 08:30 | Borneo FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 12:00 | Borneo FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 12:00 | Persib Bandung | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-01-2025 12:00 | Bali United | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 3 | 24/25 21/22 18/19 |
| AFC Cup Participant | 3 | 21/22 19/20 17/18 |