
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2019 | FC Croydon | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2022 | Midtjylland | Fram Reykjavik | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fram Reykjavik | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2022 | Midtjylland | CD Mafra U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CD Mafra U23 | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Brisbane Roar | CD Mafra U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2025 02:00 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 14-05-2025 09:30 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-05-2025 09:35 | Central Coast Mariners | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-04-2025 05:10 | Brisbane Roar | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-04-2025 09:00 | Brisbane Roar | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-04-2025 09:35 | Brisbane Roar | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 11-04-2025 09:35 | Melbourne City | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Youth Champion | 1 | 21 |