
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2009 | Kocaeli Günesspor Youth | Bursaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bursaspor Youth | Bursaspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bursaspor U16 | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Bursaspor U17 | Bursaspor U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bursaspor U18 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | Bursaspor | Hamburger SV | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2016 | Hamburger SV | Kasimpasa | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Kasimpasa | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2017 | Hamburger SV | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 28-01-2018 | Yeni Malatyaspor | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2018 | Hamburger SV | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Giresunspor | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Hamburger SV | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Boluspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Ankaraspor FK | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Konyaspor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Erzincanspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2024 | Inegolspor | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2024 | Free player | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 10:00 | Iğdır FK | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Inegolspor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |