
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Akademia Novosibirsk | RSDYuFSh Neryungri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RSDYuFSh Neryungri | Sibir Novosibirsk II (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sibir Novosibirsk II (- 2019) | Sibir-2 Novosibirsk (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sibir-2 Novosibirsk (- 2019) | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Sibir Novosibirsk | Fiztekh Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Fiztekh Dolgoprudny | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rotor Volgograd | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Sochi | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | FC Sochi | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu