







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | - | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Ballymena United FC | Moyola Park | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2018 | Moyola Park | HW Welders | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | HW Welders | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Ballymena United FC | PSNI | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | PSNI | Ballyclare Comrades | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Ballyclare Comrades | HW Welders | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | HW Welders | PSNI | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | PSNI | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2025 | Carrick Rangers FC | Coagh United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu