STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | ÍF Fuglafjördur II | Vikingur Gota II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Vikingur Gota II | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | Víkingur Gøta | Bryne | - | Ký hợp đồng |
16-06-2024 | Bryne | HB Torshavn | - | Cho thuê |
30-12-2024 | HB Torshavn | Bryne | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | Bryne | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Montenegro | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 15:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 14:00 | Greece U21 | ![]() ![]() | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 18:00 | Andorra U21 | ![]() ![]() | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 17:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 07-09-2023 13:30 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-06-2023 17:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu