







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Ferencvárosi TC Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2016 | MTK Budapest Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2017 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 09-08-2018 | Ajax U19 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2020 | PSV Eindhoven U20 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2020 | MTK Budapest | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê | 
| 30-12-2020 | Szombathelyi Haladas | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-02-2021 | MTK Budapest | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng | 
| 11-07-2021 | ETO FC Győr | III. Kerület TVE Budapest | - | Ký hợp đồng | 
| 03-07-2022 | III. Kerület TVE Budapest | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 28-09-2025 09:00 | Gyori ETO FC II |   | Dorogi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo |   | Budafoki MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Dutch U17 Champion | 1 | 17 |