
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2018 | Maiden City Soccer | Accrington Stanley | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-12-2018 | Accrington Stanley | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Stalybridge Celtic | Accrington Stanley | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-12-2019 | Accrington Stanley | Curzon Ashton FC | - | Cho thuê |
| 19-01-2020 | Curzon Ashton FC | Accrington Stanley | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2020 | Accrington Stanley | Radcliffe FC | - | Cho thuê |
| 14-03-2020 | Radcliffe FC | Accrington Stanley | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Accrington Stanley | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Larne FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Coleraine | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-03-2024 15:00 | Coleraine | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Newry City | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-02-2024 19:45 | Coleraine | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Cliftonville | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Coleraine | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Coleraine | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17-11-2023 20:00 | Larne FC | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-11-2023 19:45 | Coleraine | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Ballymena United FC | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Crusaders | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu