
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | AFC Wimbledon U18 | Millwall FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Millwall FC U21 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Millwall | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 31-12-2021 | Hartlepool United | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2023 | Millwall | Odense BK | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2024 | Odense BK | Oxford United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Oxford United | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2024 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Carlisle United | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Port Vale | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Carlisle United | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-11-2024 12:30 | Carlisle United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | Carlisle United | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Bromley | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 12:30 | Salford City | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Carlisle United | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu