
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CS Marítimo Youth | CS Marítimo Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CS Marítimo Sub-15 | Maritimo U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Maritimo U17 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Benfica U23 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Benfica | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Watford | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Benfica | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Famalicao | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Benfica | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Arouca | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Chelsea | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-09-2025 19:15 | Benfica | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-09-2025 19:15 | Benfica | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-08-2025 19:30 | CF Estrela Amadora SAD | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 19:00 | Benfica | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 19:00 | OGC Nice | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Bồ Đào Nha | 31-07-2025 19:45 | Sporting CP | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 16:00 | Portugal U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | Georgia U21 | Portugal U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 26 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 22 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |