STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 10-09-2025 17:00 | Grasshopper Women | ![]() ![]() | BIIK Shymkent Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | GKS Katowice Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 11:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | FC NSA Sofia Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu