
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Ballistic United Soccer Club Youth | Sacramento Republic FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sacramento Republic FC Academy | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Hamburger SV (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2021 | Free player | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2021 | Swope Park Rangers | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Oakland Roots | Free player | - | Giải phóng |
| 17-03-2022 | Free player | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
| 10-12-2024 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 00:00 | FC Tulsa | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 00:00 | FC Tulsa | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 02:00 | Oakland Roots | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-08-2025 03:00 | Portland Timbers Reserve | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 16-08-2025 01:50 | MINNESOTA United B | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 02-08-2025 02:00 | Tacoma Defiance | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 21-07-2025 02:00 | Colorado Rapids II | Tacoma Defiance | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 25 |