
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Kairat Almaty U19 | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kairat-Zhas | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | FC Kairat Almaty | Kairat Moscow ( -2022) | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Kairat Moscow ( -2022) | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2024 | FC Kairat Almaty | Slavia Mozyr | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Slavia Mozyr | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Kazakhstan U21 | Scotland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 18:30 | Spain U21 | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 13:00 | Kazakhstan U21 | Malta U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 21-03-2024 19:00 | Scotland U21 | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |