
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | Free player | Almagro | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Almagro | CASD Camioneros | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CASD Camioneros | Almagro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Almagro | Gimnasia Jujuy | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Gimnasia Jujuy | Oriente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Oriente Petrolero | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | America de Cali | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-02-2025 20:00 | CA Platense | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-02-2025 00:30 | Instituto de Córdoba | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-01-2025 00:30 | River Plate | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-01-2025 22:15 | Instituto de Córdoba | Gimnasia La Plata | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-12-2024 20:00 | Instituto de Córdoba | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-12-2024 20:00 | Club Atlético Lanús | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-12-2024 00:45 | Instituto de Córdoba | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-11-2024 22:30 | Club Atletico Tigre | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-11-2024 00:30 | Instituto de Córdoba | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-11-2024 00:00 | Belgrano | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu