
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CA Vélez Sarsfield II | CSD Liniers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | CSD Liniers | CS Dock Sud | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | CS Dock Sud | CA Acassuso | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CA Acassuso | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Barracas Central | Defensores de Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Defensores de Belgrano | San Martin San Juan | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | San Martin San Juan | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2024 | Independiente Rivadavia | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ferrol Carril Oeste | Los Andes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 22:30 | Los Andes | Tristan Suarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-03-2025 21:10 | Atletico Atlanta | Los Andes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-03-2025 20:00 | Los Andes | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-03-2025 00:00 | Colegiales | Los Andes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-02-2025 20:00 | Los Andes | Club Atletico Guemes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-02-2025 20:00 | Arsenal de Sarandi | Los Andes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-02-2025 20:00 | Los Andes | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2024 18:05 | Ferrol Carril Oeste | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-10-2024 18:15 | CA San Miguel | Ferrol Carril Oeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-10-2024 23:10 | Ferrol Carril Oeste | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu