
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Club Brugge KV U23 | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Roeselare | Club Brugge KV U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Club Brugge | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KV Mechelen | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Club Brugge | PEC Zwolle | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | PEC Zwolle | Slovan Bratislava | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Slovan Bratislava | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fortuna Sittard | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 12:30 | TSV 1860 München | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 15:30 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 14:30 | TSV 1860 München | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 14:30 | SV Wehen Wiesbaden | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 14:30 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 17:30 | TSV 1860 München | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |