
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Lyonnais II | Bresse Péronnas 01 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bresse Péronnas 01 | Lyonnais II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Lyonnais II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ajaccio | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 18:00 | Lorient | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-04-2025 18:45 | Annecy | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-04-2025 12:00 | Guingamp | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Troyes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 19:00 | Lorient | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 19:00 | USL Dunkerque | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |