
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Liverpool U23 | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Harrogate Town | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Swindon Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 09-09-2025 18:45 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Harrogate Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Bristol Rovers | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Port Vale | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Harrogate Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Bradford City | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu