
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Bupyeongdong Middle School | Bupyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bupyeong High School | Gwangju FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gwangju FC Youth | Incheon National University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Incheon National University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2020 | Incheon United Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 26-11-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 11:00 | Seongnam FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |