STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Racing Club U20 | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Racing Club de Avellaneda | Valencia CF | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2016 | Valencia CF | Racing Club de Avellaneda | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Racing Club de Avellaneda | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2016 | Valencia CF | Udinese | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2021 | Udinese | Atletico Madrid | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | ![]() ![]() | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 30-09-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-09-2025 23:40 | New York City FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-09-2025 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-09-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:00 | Ecuador | ![]() ![]() | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 15/16 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |