STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2016 | LPS Banatul Timisoara | AS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | - | Cho thuê |
30-12-2016 | AS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | LPS Banatul Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | LPS Banatul Timisoara | Ripensia Timisoara | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ripensia Timisoara | LPS Banatul Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | LPS Banatul Timisoara | Ripensia Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ripensia Timisoara | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Chindia Targoviste | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Fotbal Club FCSB | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2023 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Voluntari | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
07-02-2025 | UTA Arad | FC Voluntari | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Voluntari | UTA Arad | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 15:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Arges | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-06-2025 17:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 15:15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |