STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bolton Wanderers Youth | Manchester United Youth | 0.118M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Manchester United U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Barnsley | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Manchester United U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | West Ham United | Middlesbrough | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Middlesbrough | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Sunderland | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Watford | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Middlesbrough | Watford | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | Watford | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
10-07-2022 | New York Red Bulls | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Watford | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Wigan Athletic | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | Watford | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Sheffield Wednesday | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Watford | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Reading | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Blackpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Cambridge United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Blackpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |