STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2020 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Philadelphia Union | Austin FC | 0.115M € | Cho thuê |
30-12-2023 | Austin FC | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2024 | Philadelphia Union | El Paso Locomotive FC | - | Cho thuê |
29-11-2024 | El Paso Locomotive FC | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2025 | Philadelphia Union | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 09-07-2025 23:00 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 20-05-2025 23:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 21/22 |