
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Spartak Plovdiv 1947 U19 | CE Premià U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CE Premià U19 | Botev Plovdiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Botev Plovdiv U19 | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | Botev Plovdiv | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Slavia Sofia | Vitosha Bistritsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vitosha Bistritsa | Free player | - | Giải phóng |
| 21-11-2019 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2019 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2021 | Lokomotiv Sofia | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2021 | Lokomotiv Sofia | FK Dziugas Telsiai II | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Dziugas Telsiai | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | FK Panevezys | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Gjilani | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2023 | Shkendija Tetovo | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Gjilani | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |