| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Gwarek Zabrze U19 | Gwarek Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Gwarek Zabrze | Skalka Zabnica | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Skalka Zabnica | Zawisza Pajęczno | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Zawisza Pajęczno | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Zaglebie Sosnowiec | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Rakow Czestochowa | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2014 | Odra Opole | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Nadwislan Gora | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | Radomiak Radom | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Skra Czestochowa | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu