
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê | 
| 30-07-2020 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-02-2021 | Maccabi Tel Aviv | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Ashdod MS | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-02-2025 11:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21  | 
| Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21  |