
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Radnicki Obrenovac U19 | Radnicki Obrenovac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Radnicki Obrenovac | FK Srem Jakovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Srem Jakovo | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Habitpharm Javor | FK Čukarički | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | FK Čukarički | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-08-2025 19:00 | FK Čukarički | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 18:00 | FK IMT Belgrad | FK Čukarički | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | Tekstilac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-05-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |