STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 27-08-2025 18:30 | Fortuna Hjorring Women | ![]() ![]() | Hibernian Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 16-12-2023 12:00 | AGF Kvindefodbold APS Women | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 23-11-2023 18:00 | Aalborg Women | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 11-11-2023 12:00 | Thisted FC Women | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 14-10-2023 11:00 | Fortuna Hjorring Women | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 09-09-2023 13:00 | Fortuna Hjorring Women | ![]() ![]() | Kolding BK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu