
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | WAFA | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Braga U19 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | Sporting Braga II | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Esbjerg | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2017 | Sporting Braga II | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Sporting Braga II | Esbjerg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2019 | Esbjerg | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2020 | Free player | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2020 | Madura United | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2020 | Free player | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Vizela | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Vegalta Sendai | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Melaka United | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2023 | Free player | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu