
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2015 | Anzhi Makhachkala U19 | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Anzhi Youth | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Anzhi 2 Makhachkala | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Anzhi-II | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FK Anzhi Youth | Legion Dynamo | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Legion Dynamo | FK Anzhi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FK Anzhi Youth | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Anzhi Makhachkala | Legion Dynamo | Free | Cho thuê |
| 27-08-2019 | Legion Dynamo | Anzhi Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Anzhi Makhachkala | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rotor Volgograd | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Mashuk-KMV | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 24/25 |
| Russian third tier champion | 1 | 24 |