| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Hapoel Hadera U19 | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2016 | Hapoel Hadera | Maccabi Shaaraim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Maccabi Shaaraim | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 12-11-2017 | Hapoel Hadera | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hapoel Iksal | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Umm Al Fahm | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Umm Al Fahm | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Ironi Tiberias | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 15-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-12-2023 17:50 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Tiberias | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Kfar Saba | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu