
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | 11 Oktomvri Prilep Youth | 11 Oktomvri Prilep | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | 11 Oktomvri Prilep | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Metalurg Skopje | FK Pobeda Junior Prilep | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Pobeda Junior Prilep | Metalurg Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Metalurg Skopje | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bregalnica Stip | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | Pobeda Prilep | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Honka Espoo | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AEL Larisa | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bregalnica Stip | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Pelister Bitola | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Struga | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Shkendija Tetovo | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:30 | FC Vardar Skopje | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | FC Noah | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 24/25 |
| Macedonian cup winner | 1 | 24/25 |