
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Championship U23 | 09-09-2025 17:00 | Qatar U23 | Bahrain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 06-09-2025 17:00 | India U23 | Qatar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 03-09-2025 17:00 | Qatar U23 | Brunei Darussalam U23 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-08-2025 17:30 | Al Shahaniya | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 13-05-2025 17:15 | Umm Salal | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 14:00 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-03-2025 18:00 | Al Shamal | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 13:30 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
| Qatari champion | 1 | 22/23 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |