
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Olympique Lyon U19 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AS Nancy-Lorraine U19 | AS Nancy-Lorraine B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | Nancy | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Chateauroux | Nancy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Nancy | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Tours | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Racing Union Luxemburg | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | SV Waldhof Mannheim | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2023 | Excelsior Virton | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | SV Waldhof Mannheim | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Republic of the Congo | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 1 | 21/22 |
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |