







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2019 | Lech Poznan Football Academy | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng | 
| 26-10-2020 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2022 | Lech Poznan | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Zaglebie Sosnowiec | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-07-2023 | Lech Poznan | Warta Poznan | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Warta Poznan | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2024 | Lech Poznan | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2024 | Lech II Poznan | Ruch Chorzow | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Ruch Chorzow | Lech II Poznan | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Jagiellonia Bialystok |   | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 13:00 | Warta Poznan |   | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice |   | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 10:30 | Warta Poznan |   | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2024 17:00 | Warta Poznan |   | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2024 16:00 | Warta Poznan |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 18:00 | Slask Wroclaw |   | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-04-2024 17:00 | Warta Poznan |   | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2024 18:00 | Warta Poznan |   | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2024 17:00 | Cracovia Krakow |   | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |